Danh sách hộ cận nghèo năm 2024 Ngày cập nhật 13/09/2024
MẪU SỐ 6.1. HỘ CẬN NGHÈO SAU KHI RÀ SOÁT |
|
|
|
|
|
UBND XÃ PHÚ DIÊN |
|
|
|
Năm rà soát: 2023 |
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
Giới tính
(1: Nam; 2: Nữ) |
Ngày sinh |
Địa chỉ |
1 |
Hồ Thị Gái |
2 |
12/05/1949 |
Xóm 1, Kế Sung |
2 |
Nguyễn Thị Khả |
2 |
15/04/1944 |
Xóm 1, Kế Sung |
3 |
Nguyễn Thị Hoa |
2 |
03/10/1950 |
Xóm 1, Kế Sung |
4 |
Trần Ngọc Khấn |
1 |
10/10/1942 |
Xóm 1, Kế Sung |
5 |
Lê Đức Quế |
1 |
15/07/1938 |
Xóm 1, Kế Sung |
6 |
Lê Thị Lan |
2 |
28/04/1995 |
Xóm 1, Kế Sung |
7 |
Huỳnh Thị Hồng |
2 |
03/08/1955 |
Xóm 1, Kế Sung |
8 |
Nguyễn Thị Mèo |
2 |
15/03/1937 |
Xóm 2, Kế Sung |
9 |
Lê Thị Gái |
2 |
07/07/1979 |
Xóm 2, Kế Sung |
10 |
Lê Đức Nghĩa |
1 |
15/06/1990 |
Xóm 2, Kế Sung |
11 |
Lê Viết Hồng |
1 |
10/10/1962 |
Xóm 3, Kế Sung |
12 |
Lê Viết Cơ |
1 |
10/09/1941 |
Xóm 3, Kế Sung |
13 |
Trương Thị Nhỏ |
2 |
19/07/1944 |
Xóm 3, Kế Sung |
14 |
Lê Viết Bảo |
1 |
24/12/1953 |
Xóm 3, Kế Sung |
15 |
Nguyễn Thị Hương |
2 |
20/06/1944 |
Xóm 3, Kế Sung |
16 |
Trần Văn Mơ |
1 |
18/08/1942 |
Xóm 3, Kế Sung |
17 |
Trần Văn Thìn |
1 |
30/01/1976 |
Xóm 3, Kế Sung |
18 |
Lê Viết Choại |
1 |
22/06/1949 |
Xóm 4, Kế Sung |
19 |
Trương Văn Cư |
1 |
07/06/1983 |
Xóm 4, Kế Sung |
20 |
Nguyễn Thị Gái |
1 |
14/06/1946 |
Xóm 5, Kế Sung |
21 |
Lê Thị Mai |
2 |
08/04/1964 |
Xóm 5, Kế Sung |
22 |
Lê Thị Men |
2 |
01/01/1954 |
Xóm 5, Kế Sung |
23 |
Nguyễn Thế Anh |
1 |
11/05/1985 |
Xóm 5, Kế Sung |
24 |
Nguyễn Văn Độ |
1 |
02/02/1978 |
Xóm 5, Kế Sung |
25 |
Nguyễn Văn Nhu |
1 |
08/10/1953 |
Xóm 5, Kế Sung |
26 |
Trương Văn Vy |
1 |
08/09/1958 |
Xóm 5, Kế Sung |
27 |
Trương Thị Kiểu |
2 |
10/09/1962 |
Xóm 5, Kế Sung |
28 |
Trương Văn Nam |
1 |
12/02/1981 |
Xóm 5, Kế Sung |
29 |
Ngô Đức Lộc |
1 |
14/07/1966 |
Xóm 5, Kế Sung |
30 |
Trần Ngọc Ổn |
1 |
10/10/1936 |
Xóm 5, Kế Sung |
31 |
Đình Văn Ốt |
1 |
04/06/1930 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
32 |
Hoàng Thị Lang |
2 |
01/01/1977 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
33 |
Nguyễn Do |
1 |
25/02/1925 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
34 |
Nguyễn Thị Ba |
2 |
01/01/1982 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
35 |
Nguyễn Thị Bi |
2 |
09/09/1943 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
36 |
Nguyễn Thị Bóc |
2 |
19/04/1936 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
37 |
Nguyễn Thị Búc |
2 |
06/06/1954 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
38 |
Nguyễn Thị Dinh |
2 |
01/01/1960 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
39 |
Nguyễn Thị Hoa |
2 |
17/05/1950 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
40 |
Nguyễn Thị Hường |
2 |
02/05/1951 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
41 |
Nguyễn Thị Lưu |
2 |
06/08/1963 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
42 |
Nguyễn Thị Lưu |
2 |
01/01/1962 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
43 |
Nguyễn Thị Vãng |
2 |
02/03/1947 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
44 |
Phạm Thị Chụt |
2 |
10/07/1935 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
45 |
Phạm Thị Hiếm |
2 |
20/07/1939 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
46 |
Phan Oanh |
1 |
10/03/1953 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
47 |
Trần Tái |
1 |
10/05/1953 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
48 |
Trương Thị Hoa |
2 |
20/10/1946 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
49 |
Trương Thị Vui |
2 |
15/06/1956 |
Phú Diên, Thôn Mỹ Khánh |
50 |
Hoàng Thị Hoa |
2 |
10/03/1956 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
51 |
Hoàng Thị Ny |
2 |
25/12/1982 |
Thanh Dương |
52 |
Hoàng Trọng Quốc |
1 |
13/09/1962 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
53 |
Hoàng Trọng Thành |
1 |
20/02/1974 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
54 |
Huỳnh Thị Lộc |
2 |
10/04/1944 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
55 |
Lê Thị Huế |
2 |
03/09/1962 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
56 |
Lê Văn Cu |
1 |
01/01/1979 |
Thôn Thanh Duong |
57 |
Nguyễn Thị Bế |
2 |
07/09/1941 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
58 |
Nguyễn Thị Xoan |
2 |
02/07/1945 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
59 |
Nguyễn Văn Kiểu |
1 |
10/02/1937 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
60 |
Nguyễn Văn Toàn |
1 |
10/02/1952 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
61 |
Nguyễn Văn Tú |
1 |
01/01/1970 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
62 |
Phạm Lập |
1 |
08/09/1969 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
63 |
Phạm Tăng Ánh |
1 |
16/06/1949 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
64 |
Phạm Tăng Dậu |
1 |
02/07/1931 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
65 |
Phạm Tăng Tơn |
1 |
20/02/1990 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
66 |
Phạm Thị Lấu |
2 |
04/03/1953 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
67 |
Phạm Thị Trọng |
2 |
04/04/1949 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
68 |
Phạm Thị Vâng |
2 |
28/10/1967 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
69 |
Tô Thị Hoa |
2 |
08/02/1946 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
70 |
Trần Dày |
1 |
02/03/1944 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
71 |
Trần Thị Hoa |
2 |
02/02/1954 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
72 |
Trần Thị Vân |
2 |
08/01/1979 |
Phú Diên, Thôn Thanh Dương |
73 |
Hồ Đức Thiện |
1 |
12/04/1940 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
74 |
Hồ Thị Mật |
2 |
20/08/1945 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
75 |
Mai Thị Lượm |
2 |
05/06/1949 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
76 |
Nguyễn Bình |
1 |
08/04/1964 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
77 |
Nguyễn Dị |
1 |
02/10/1940 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
78 |
Nguyễn Dũng |
1 |
01/02/1941 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
79 |
Nguyễn Hè |
1 |
04/07/1955 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
80 |
Nguyễn Lệnh |
1 |
03/08/1940 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
81 |
Nguyễn Phết |
1 |
08/02/1966 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
82 |
Nguyễn Thị Cấn |
2 |
15/03/1959 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
83 |
Nguyễn Thị Côi |
2 |
10/10/1943 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
84 |
Nguyễn Thị Đói |
2 |
06/09/1938 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
85 |
Nguyễn Thị Gái |
2 |
10/08/1957 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
86 |
Nguyễn Thị Gái |
2 |
05/04/1951 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
87 |
Nguyễn Thị Hoa |
2 |
12/10/1959 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
88 |
Nguyễn Thị Lạt |
2 |
12/08/1949 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
89 |
Nguyễn Thị Lục |
2 |
29/08/1953 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
90 |
Nguyễn Thị Luyến |
2 |
28/09/1938 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
91 |
Nguyễn Thị Thảnh |
2 |
22/07/1945 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
92 |
Nguyễn Thị Vẽ |
2 |
07/01/1952 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
93 |
Nguyễn Thư |
1 |
15/09/1930 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
94 |
Nguyễn Văn Đợi |
1 |
05/06/1964 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
95 |
Trần Hạ |
1 |
09/08/1969 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
96 |
Trần Thị Hoa |
2 |
16/07/1947 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
97 |
Trần Thị Vui |
2 |
03/10/1962 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
98 |
Trần Thị Vui |
2 |
05/10/1949 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
99 |
Trần Tin |
1 |
15/07/1940 |
Phú Diên, Thôn Phương Diên |
100 |
Lê Gia Quang |
1 |
01/01/1973 |
Phú Diên, Thôn Diên Lộc |
101 |
Nguyễn Kiếm |
1 |
15/10/1938 |
Phú Diên, Thôn Diên Lộc |
102 |
Nguyễn Thị Nhập |
2 |
08/09/1944 |
Phú Diên, Thôn Diên Lộc |
103 |
Nguyễn Thị Tha |
2 |
15/11/1944 |
Phú Diên, Thôn Diên Lộc |
104 |
Nguyễn Thị Ty |
2 |
07/03/1951 |
Phú Diên, Thôn Diên Lộc |
105 |
Đặng Lại |
1 |
01/02/1952 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
106 |
Đặng Thân |
1 |
08/08/1938 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
107 |
Hồ Thị Dưa |
2 |
12/08/1942 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
108 |
Huỳnh Thị Hoa |
2 |
18/07/1955 |
Thôn Kế Thượng Thanh, Phú Diên |
109 |
Lê Thị Chúng |
2 |
02/06/1931 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
110 |
Nguyễn Hỏi |
1 |
20/10/1940 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
111 |
Nguyễn Hùng |
1 |
02/06/1969 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
112 |
Nguyễn Tân |
1 |
25/03/1946 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
113 |
Nguyễn Thị Gái |
2 |
01/01/1963 |
Kế Thượng Thanh |
114 |
Nguyễn Thị Lành |
2 |
01/01/1941 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
115 |
Nguyễn Thị Muống |
2 |
03/01/1959 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
116 |
Nguyễn Thị Nuôi |
2 |
06/02/1935 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
117 |
Nguyễn Tý |
1 |
10/02/1985 |
Thôn Kế Thượng Thanh, Xã Phú Diên |
118 |
Phạm Thị Kê |
2 |
08/06/1945 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
119 |
Trần Kết |
1 |
15/09/1963 |
Kế Thượng Thanh, Phú Diên |
120 |
Trần Lượng |
1 |
06/04/1941 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
121 |
Trần No |
1 |
08/09/1968 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
122 |
Trần Quyền |
1 |
15/05/1956 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
123 |
Trần Thị Em |
2 |
01/09/1944 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
124 |
Trần Thị Ngao |
2 |
01/08/1948 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
125 |
Trần Thị Thía |
2 |
02/06/1956 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
126 |
Trần Văn Thuyền |
1 |
01/02/1991 |
Phú Diên, Thôn Kế Thượng Thanh |
|
Tổng Hộ Cận Nghèo |
|
|
126 |
|
Tổng Cộng (I + II) |
|
|
217 |
Các tin khác
|